Diclidanthera octandra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Polygalaceae |
Chi (genus) | Diclidanthera |
Loài (species) | D. octandra |
Danh pháp hai phần | |
Diclidanthera octandra Gleason, 1934 |
Diclidanthera octandra là một loài thực vật có hoa trong họ Polygalaceae. Loài này được Gleason mô tả khoa học đầu tiên năm 1934.[1]