Dicranum tubulifolium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Dicranales |
Họ (familia) | Dicranaceae |
Chi (genus) | Dicranum |
Loài (species) | D. tubulifolium |
Danh pháp hai phần | |
Dicranum tubulifolium Ireland, 1984 |
Dicranum tubulifolium là một loài rêu trong họ Dicranaceae. Loài này được Ireland mô tả khoa học đầu tiên năm 1984.[1]