Dingana dingana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Satyrinae |
Tông (tribus) | Satyrini |
Chi (genus) | Dingana |
Loài (species) | D. dingana |
Danh pháp hai phần | |
Dingana dingana (Trimen, 1873) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dingana dingana là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở KwaZulu-Natal midfields from the Drakensberg foothills to the Mooi River.
Sải cánh dài 58–62 mm đối với con đực và 55–60 mm đối với con cái. Con trưởng thành bay từ tháng 9 đến tháng 10 (nhiều nhất vào tháng 10). Có một lứa một năm[2]
Ấu trùng có thể ăn các loài Poaceae khác nhau, bao gồm Ehrharta erecta và Pennisetum clandestinum.
Wikispecies có thông tin sinh học về Dingana dingana |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Dingana dingana. |