Disporopsis | |
---|---|
Disporopsis aspera | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Phân họ (subfamilia) | Nolinoideae |
Chi (genus) | Disporopsis Hance |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Aulisconema Hua |
Disporopsis là một chi thực vật có hoa trong họ Asparagaceae.[2]
Nó chứa các loài bản địa Trung Quốc, Đông Dương và Philippines.[1][3]