Dobsonia anderseni | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Dobsonia |
Loài (species) | D. anderseni |
Danh pháp hai phần | |
Dobsonia anderseni (Thomas, 1914)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Acerodon macklotii |
Dobsonia anderseni là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Thomas mô tả năm 1914.[2]
Tư liệu liên quan tới Dobsonia anderseni tại Wikimedia Commons