Dodia albertae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Phân giới (subregnum) | Eumetazoa |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhóm động vật (zoodivisio) | Ditrysia |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Phân tông (subtribus) | Callimorphina |
Chi (genus) | Dodia |
Loài (species) | D. albertae |
Danh pháp hai phần | |
Dodia albertae Dyar, 1901 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Dodia albertae là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Canada và lục địa Á-Âu. Sải cánh dài khoảng 30 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.
Tư liệu liên quan tới Dodia albertae tại Wikimedia Commons