Eccoptocera foetorivorans | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Olethreutinae |
Chi (genus) | Eccoptocera |
Loài (species) | E. foetorivorans |
Danh pháp hai phần | |
Eccoptocera foetorivorans (Butler, 1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eccoptocera foetorivorans là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó là loài đặc hữu của Kauai, Oahu, Molokai, Maui, Lanai và Hawaii.
Ấu trùng ăn Cheirodendron, Metrosideros, Psidium guajava và Sysygium sandwicensis.