Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 10 tháng 1, 1995 | ||
Nơi sinh | Paris, Pháp | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Pau FC | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2015 | Châteauroux | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
–2015 | Châteauroux | 3 | (0) |
2015–2018 | Lorient | 13 | (0) |
2018–2020 | Anorthosis Famagusta | 43 | (1) |
2020 | Olympiakos Nicosia | 8 | (1) |
2020– | Pau FC | 32 | (1) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | U-23 Bờ Biển Ngà | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 5 năm 2021 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 04 tháng 3 năm 2021 |
Erwin Koffi (sinh ngày 10 tháng 1 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp thi đấu ở vị trí hậu vệ phải cho câu lạc bộ Ligue 2 Pau FC.[1] Mặc dù sinh ra ở Pháp, Koffi lại thi đấu ở cấp độ trẻ quốc gia cho Bờ Biển Ngà.
Vào ngày 14 tháng 5 năm 2016, Koffi có màn ra mắt Ligue 1 trước Gazélec Ajaccio.[2]
Sinh ra ở Pháp và có gốc Bờ Biển Ngà, Koffi thi đấu cho U-23 Bờ Biển Ngà trong thất bại giao hữu 2–0 trước U-23 Burkina Faso vào ngày 31 tháng 8 năm 2016.[3][4]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cup | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Châteauroux | 2014–15 | Ligue 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
Lorient | 2015–16 | Ligue 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | |
2016–17 | Ligue 1 | 12 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 13 | 0 | ||
2017–18 | Ligue 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng cộng | 13 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 15 | 0 | |||
Anorthosis Famagusta | 2017–18 | Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Síp | 15 | 0 | 2 | 1 | — | — | 17 | 1 | ||
2018–19 | 25 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | — | 30 | 1 | |||
2019–20 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng | 43 | 1 | 5 | 1 | 2 | 0 | — | 50 | 2 | |||
Tổng kết sự nghiệp | 59 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 68 | 2 |