Esolus pygmaeus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elmidae |
Chi (genus) | Esolus |
Loài (species) | E. pygmaeus |
Danh pháp hai phần | |
Esolus pygmaeus Müller, 1806 |
Esolus pygmaeus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elmidae. Loài này được Müller miêu tả khoa học năm 1806.[1]