Eteoryctis picrasmae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Eteoryctis |
Loài (species) | E. picrasmae |
Danh pháp hai phần | |
Eteoryctis picrasmae Kumata & Kuroko, 1988[1] |
Eteoryctis picrasmae là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (Hokkaidō, Honshū).[2]
Sải cánh dài 7.6–10 mm.
Ấu trùng ăn Picrasma quassioides. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.