Etheostoma moorei | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Percidae |
Chi (genus) | Etheostoma |
Phân chi (subgenus) | Nothonotus |
Loài (species) | E. moorei |
Danh pháp hai phần | |
Etheostoma moorei Raney & Suttkus, 1964 |
Etheostoma moorei là một loài cá thuộc họ Percidae. Nó là loài đặc hữu của Hoa Kỳ.
Tháng 7 2010, Cục đời sống hoang dã và cá Hoa Kỳ đã kiến nghị đưa loài này vào nhóm có nguy cơ.[2]