Eupithecia ultimaria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. ultimaria |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia ultimaria Boisduval, 1840[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Eupithecia ultimaria là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở châu Âu.
Sải cánh dài 13–17 mm. The moths gặp ở tháng 6 đến tháng 7 tùy theo địa điểm.