Eurytela hiarbas

Pied Piper
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Lepidoptera
Họ (familia)Nymphalidae
Phân họ (subfamilia)Biblidinae
Chi (genus)Eurytela
Loài (species)E. hiarbas
Danh pháp hai phần
Eurytela hiarbas
Drury 1782
Danh pháp đồng nghĩa
  • Papilio hiarbas Drury, 1782
  • Eurytela hiarbas var. angustata Aurivillius, 1894
  • Eurytela hiarbas ab. flavescens Aurivillius, 1894
  • Eurytela angustissima Strand, 1916

Eurytela hiarbas là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae, được tìm thấy ở Subsaharan Africa.[1]

Wingspan: 45–50 mm in males và 48–55 mm in females. Has continuous broods peaking between tháng 11 và tháng 3.[2]

Larva feed on Tragia glabrata, Dalechamoia capensis, và Ricinus communis.[2]

Phụ loài

[sửa | sửa mã nguồn]

xếp theo alphabet.[1]

  • E. h. abyssinica Rothschild & Jordan, 1903
  • E. h. angustata Lathy, 1901
  • E. h. hiarbas (Drury, 1770)
  • E. h. lita Rothschild & Jordan, 1903

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Eurytela, funet.fi
  2. ^ a b Woodhall, Steve. Field Guide to Butterflies of South Africa, Cape Town:Struik Publishers, 2005.


Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tổng quan Ginny - Illusion Connect
Tổng quan Ginny - Illusion Connect
Quy tắc và mệnh lệnh chỉ là gông cùm trói buộc cô. Và cô ấy được định mệnh để vứt bỏ những xiềng xích đó.
Thay đổi lối sống với buổi sáng chuẩn khoa học
Thay đổi lối sống với buổi sáng chuẩn khoa học
Mình thuộc tuýp người làm việc tập trung vào ban đêm. Mình cũng thích được nhâm nhi một thứ thức uống ngọt lành mỗi khi làm việc hay học tập
Giới thiệu anime: Hyouka
Giới thiệu anime: Hyouka
Hyouka (氷菓 - Băng Quả) hay còn có tên là "Kotenbu" (古典部 - Cổ Điển Hội) là 1 series light novel được sáng tác bởi nhà văn Honobu Yonezawa và phát hành bởi nhà xuất bản Kadokawa Shoten
Review game Firewatch - Chuyện của những người gác lửa rừng
Review game Firewatch - Chuyện của những người gác lửa rừng
Firewatch là câu chuyện về những con người chạy trốn khỏi cuộc đời mình, câu chuyện của những người gác lửa rừng.