Furcifer bifidus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Chamaeleonidae |
Chi (genus) | Furcifer |
Loài (species) | F. bifidus |
Danh pháp hai phần | |
Furcifer bifidus (Brongniart, 1800) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Furcifer bifidus là một loài thằn lằn trong họ Chamaeleonidae. Loài này được Brongniart mô tả khoa học đầu tiên năm 1800.[2]