Furcifer oustaleti | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Họ (familia) | Chamaeleonidae |
Chi (genus) | Furcifer |
Loài (species) | F. oustaleti |
Danh pháp hai phần | |
Furcifer oustaleti (Mocquard, 1894) | |
Tắc kè hoa khổng lồ Malagascar (danh pháp khoa học: Furcifer oustaleti) là một loài tắc kè hoa rất lớn bản địa Madagascar, nhưng cũng được nhập nội vào gần Nairobi ở Kenya (du tình trạng hiện tại của nó không rõ). Loài tắc kè hoa này hiện diện trong một loạt các môi trường sống, thậm chí trong thảm thực vật bị suy thoái trong các làng, nhưng là tương đối hiếm trong rừng nguyên sinh. Với chiều dài tối đa 68,5 cm (27 in), nó thường được coi là loài tắc kè hoa lớn nhất, mặc dù một số cho rằng loài tắc kè hoa lớn nhất là Calumma parsonii. Loài tắc kè hoa này ăn các loài động vật không xương sống như côn trùng lớn. Nó bắt con mồi bằng cái lưỡi cơ bắp dài. Tên của chi (Furcifer) có gốc Latin furci nghĩa là "tòe ra" đề cập đến hình dáng chân của loài tắc kè hoa này.[2] Danh pháp cụ thể của nó là một dạng Latin hóa của tên tiếng Pháp của nhà sinh học Pháp Jean-Frédéric Émile Oustalet, người miêu tả loài này lần đầu tiên.