Galeruca pomonae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Tông (tribus) | Luperini |
Chi (genus) | Galeruca |
Loài (species) | G. pomonae |
Danh pháp hai phần | |
Galeruca pomonae (Scopoli, 1763) |
Galeruca pomonae là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Scopoli miêu tả khoa học năm 1763.[1]