Garra | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Liên họ (superfamilia) | Cyprinioidea |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Phân họ (subfamilia) | Labeoninae (disputed) |
Tông (tribus) | Garrini (but Xem trong bài) |
Chi (genus) | Garra F. Hamilton, 1822 |
Loài điển hình | |
Garra rufa Heckel, 1843 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Ageneiogarra Garman, 1912 |
Garra là một chi cá trong họ cá chép Cyprinidae. Trong chi cá này đáng chú ý có loài Garra rufa hay còn gọi là cá bác sĩ, được nuôi nhiều làm dịch vụ rỉa chân cho khách.
Có 119 loài được ghi nhận trong chi này:
<ref>
không hợp lệ: tên “Nebeshwar2013” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
<ref>
không hợp lệ: tên “Kurup, B.M. 2011” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
<ref>
không hợp lệ: tên “Arunachalam, Nandagopal & Mayden2014” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác