Gekko japonicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Gekko |
Loài (species) | G. japonicus |
Danh pháp hai phần | |
Gekko japonicus (Schlegel, 1836) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Gekko japonicus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Schlegel mô tả khoa học đầu tiên năm 1836.[1]