Geositta poeciloptera | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Furnariidae |
Chi (genus) | Geositta |
Loài (species) | G. poeciloptera |
Danh pháp hai phần | |
Geositta poeciloptera (Wied, 1830) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Geobates poecilopterus (Wied, 1830) |
Geositta poeciloptera là một loài chim trong họ Furnariidae.[2]