Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2001

Vô địch châu Á 2001
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Hàn Quốc
Thời gian9–16 tháng 9
Số đội12
Địa điểm1 (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch Hàn Quốc (lần thứ 3)
Giải thưởng
Cầu thủ xuất sắc nhấtHàn Quốc Shin Jin-sik

Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 2001 là giải Vô địch châu Á, được tổ chức từ 9 đến 16 tháng 9 năm 2001 ở Changwon, Hàn Quốc.

Địa điểm

[sửa | sửa mã nguồn]

Bảng đấu

[sửa | sửa mã nguồn]

Các đội được gieo hạt giống dựa trên kết quả cuối cùng của họ tại Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 1999.

Bảng A Bảng B Bảng C Bảng D

 Hàn Quốc (Chủ nhà & hạng 3)
 Kazakhstan (Hạng 11)
 Ả Rập Xê Út

 Trung Quốc (hạng 1)
 Ấn Độ (hạng 9)
 Qatar

 Úc (hạng 2)
 Đài Bắc Trung Hoa (hạng 7)
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất

 Nhật Bản (hạng 4)
 Iran (hạng 5)
 Hồng Kông
 Uzbekistan *

* Rút lui

Vòng loại

[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Hàn Quốc 4 2 0 6 0 MAX 151 93 1.624
2  Ả Rập Xê Út 3 1 1 3 5 0.600 151 179 0.844
3  Kazakhstan 2 0 2 2 6 0.333 154 184 0.837
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
09 tháng 9 14:30 Kazakhstan  0–3  Hàn Quốc 15–25 11–25 24–26     50–76
10 tháng 9 15:30 Ả Rập Xê Út  3–2  Kazakhstan 25–21 25–19 23–25 19–25 16–14 108–104
11 tháng 9 13:30 Hàn Quốc  3–0  Ả Rập Xê Út 25–17 25–14 25–12     75–43
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Trung Quốc 4 2 0 6 2 3.000 183 146 1.253
2  Ấn Độ 3 1 1 5 4 1.250 199 189 1.053
3  Qatar 2 0 2 1 6 0.167 126 173 0.728
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
09 tháng 9 11:30 Trung Quốc  3–2  Ấn Độ 22–25 25–19 25–20 21–25 15–12 108–101
10 tháng 9 11:30 Qatar  0–3  Trung Quốc 17–25 12–25 16–25     45–75
11 tháng 9 11:30 Ấn Độ  3–1  Qatar 25–20 25–15 23–25 25–21   98–81
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Úc 4 2 0 6 0 MAX 150 118 1.271
2  Đài Bắc Trung Hoa 3 1 1 3 3 1.000 137 132 1.038
3  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 2 0 2 0 6 0.000 113 150 0.753
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
09 tháng 9 16:30 Úc  3–0  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 25–17 25–17 25–22     75–56
10 tháng 9 13:30 Đài Bắc Trung Hoa  0–3  Úc 18–25 22–25 22–25     62–75
11 tháng 9 15:30 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất  0–3  Đài Bắc Trung Hoa 18–25 22–25 17–25     57–75
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Nhật Bản 4 2 0 6 2 3.000 188 140 1.343
2  Iran 3 1 1 5 3 1.667 179 150 1.193
3  Hồng Kông 2 0 2 0 6 0.000 73 150 0.487
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
09 tháng 9 18:30 Hồng Kông  0–3  Iran 14–25 10–25 13–25     37–75
10 tháng 9 17:30 Nhật Bản  3–0  Hồng Kông 25–15 25–6 25–15     75–36
11 tháng 9 17:30 Iran  2–3  Nhật Bản 25–23 27–25 20–25 20–25 12–15 104–113

Tứ kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Hàn Quốc 6 3 0 9 1 9.000 248 185 1.341
2  Úc 5 2 1 7 3 2.333 235 212 1.108
3  Đài Bắc Trung Hoa 4 1 2 3 7 0.429 218 242 0.901
4  Ả Rập Xê Út 3 0 3 1 9 0.111 187 249 0.751
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
12 tháng 9 13:30 Hàn Quốc  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 25–19 25–16 25–22     75–57
12 tháng 9 15:30 Úc  3–0  Ả Rập Xê Út 25–15 25–22 25–15     75–52
13 tháng 9 13:30 Hàn Quốc  3–1  Úc 23–25 25–23 25–18 25–19   98–85
13 tháng 9 15:30 Ả Rập Xê Út  1–3  Đài Bắc Trung Hoa 25–21 22–25 19–25 26–28   92–99
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Nhật Bản 6 3 0 9 2 4.500 264 229 1.153
2  Trung Quốc 5 2 1 6 5 1.200 244 237 1.030
3  Iran 4 1 2 5 8 0.625 274 282 0.972
4  Ấn Độ 3 0 3 4 9 0.444 259 293 0.884
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
12 tháng 9 17:30 Trung Quốc  3–0  Iran 25–22 25–16 25–23     75–61
12 tháng 9 19:30 Nhật Bản  3–0  Ấn Độ 25–22 25–18 26–24     76–64
13 tháng 9 17:30 Trung Quốc  0–3  Nhật Bản 17–25 22–25 22–25     61–75
13 tháng 9 19:30 Ấn Độ  2–3  Iran 18–25 13–25 25–23 25–21 13–15 94–109
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Kazakhstan 2 1 0 3 0 MAX 78 66 1.182
2  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 1 0 1 0 3 0.000 66 78 0.846
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
12 tháng 9 11:30 Kazakhstan  3–0  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 25–18 25–22 28–26     78–66
Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Qatar 2 1 0 3 0 MAX 75 52 1.442
2  Hồng Kông 1 0 1 0 3 0.000 52 75 0.693
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
13 tháng 9 11:30 Qatar  3–0  Hồng Kông 25–17 25–20 25–15     75–52

Vị trí thứ 9–12

[sửa | sửa mã nguồn]
 
Vị trí thứ 9–12Vị trí thứ 9
 
      
 
14 tháng 9 – Changwon
 
 
 Kazakhstan3
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 Hồng Kông0
 
 Kazakhstan3
 
14 tháng 9 – Changwon
 
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất0
 
 Qatar2
 
 
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất3
 
Vị trí thứ 11
 
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 
 Hồng Kông0
 
 
 Qatar3

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
14 tháng 9 14:00 Kazakhstan  3–0  Hồng Kông 25–12 25–11 25–14     75–37
14 tháng 9 16:00 Qatar  2–3  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 27–29 25–22 25–20 21–25 12–15 110–111

Vị trí thứ 11

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
15 tháng 9 10:00 Hồng Kông  0–3  Qatar 13–25 11–25 19–25     43–75

Vị trí thứ 9

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
15 tháng 9 12:00 Kazakhstan  3–0  Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất 25–19 25–22 25–13     75–54

Vị trí thứ 5–8

[sửa | sửa mã nguồn]
 
Vị trí thứ 5–8Vị trí thứ 5
 
      
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 
 Đài Bắc Trung Hoa3
 
16 tháng 9 – Changwon
 
 Ấn Độ0
 
 Đài Bắc Trung Hoa1
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 Iran3
 
 Ả Rập Xê Út1
 
 
 Iran3
 
Vị trí thứ 7
 
 
16 tháng 9 – Changwon
 
 
 Ấn Độ3
 
 
 Ả Rập Xê Út2

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
15 tháng 9 18:00 Đài Bắc Trung Hoa  3–0  Ấn Độ 25–20 26–24 25–20     76–64
15 tháng 9 20:00 Ả Rập Xê Út  1–3  Iran 27–25 25–27 11–25 16–25   79–102

Vị trí thứ 7

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 14:00 Ấn Độ  3–2  Ả Rập Xê Út 30–32 25–22 25–16 22–25 16–14 118–109

Vị trí thứ 5

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 16:00 Đài Bắc Trung Hoa  1–3  Iran 14–25 20–25 28–26 23–25   85–101

Vòng cuối cùng

[sửa | sửa mã nguồn]
 
Bán kếtChung kết
 
      
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 
 Hàn Quốc3
 
16 tháng 9 – Changwon
 
 Trung Quốc0
 
 Hàn Quốc3
 
15 tháng 9 – Changwon
 
 Úc1
 
 Úc3
 
 
 Nhật Bản0
 
Vị trí thứ 3
 
 
16 tháng 9 – Changwon
 
 
 Trung Quốc1
 
 
 Nhật Bản3

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
15 tháng 9 14:00 Hàn Quốc  3–0  Trung Quốc 25–22 25–16 25–22     75–60
15 tháng 9 16:00 Úc  3–0  Nhật Bản 25–23 25–20 25–17     75–60

Vị trí thứ 3

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 18:00 Trung Quốc  1–3  Nhật Bản 17–25 22–25 25–23 19–25   83–98

Chung kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Ngày Giờ Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 20:00 Hàn Quốc  3–1  Úc 25–18 25–23 21–25 25–17   96–83

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]

Giải thưởng

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
[Chap 1] Cậu của ngày hôm nay cũng là tất cả đáng yêu
[Chap 1] Cậu của ngày hôm nay cũng là tất cả đáng yêu
Truyện ngắn “Cậu của ngày hôm nay cũng là tất cả đáng yêu” (Phần 1)
[Visual Novel] White Album 2 Tiếng Việt
[Visual Novel] White Album 2 Tiếng Việt
Đây là bài đầu tiên mà tôi tập, và cũng là bài mà tôi đã thuần thục
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
Chúng ta biết đến cơ chế chính trong combat của HSR là [Phá Khiên]... Và cơ chế này thì vận hành theo nguyên tắc
[Các tộc bài] Runick: Tiếng sấm truyền từ xứ sở Bắc Âu
[Các tộc bài] Runick: Tiếng sấm truyền từ xứ sở Bắc Âu
Trong sử thi Bắc Âu, có một nhân vật hiền triết cực kì nổi tiếng tên là Mímir (hay Mim) với hiểu biết thâm sâu và là 1 kho tàng kiến thức sống