Dưới đây là kết quả các trận đấu trong khuôn khổ bảng I - vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2012. 5 đội bóng châu Âu bao gồm Tây Ban Nha, Scotland, Cộng hòa Séc, Litva và Liechtenstein thi đấu trong hai năm 2010 và 2011, theo thể thức lượt đi-lượt về, vòng tròn tính điểm, lấy hai đội đầu bảng tham gia vòng chung kết.
Đội
|
St | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8 | 8 | 0 | 0 | 26 | 6 | +20 | 24 |
![]() |
8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 8 | +4 | 13 |
![]() |
8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 10 | −1 | 11 |
![]() |
8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 13 | −9 | 5 |
![]() |
8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 17 | −14 | 4 |
Một cuộc họp đã diễn ra tại Madrid, Tây Ban Nha ngày 19 tháng 2 năm 2010 để xác định lịch thi đấu của bảng I.[1]
Liechtenstein ![]() | 0–4 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Torres ![]() Villa ![]() Silva ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Šernas ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 1–0 | ![]() |
---|---|---|
Hubník ![]() |
Chi tiết |
Liechtenstein ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Necid ![]() V. Kadlec ![]() |
Scotland ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Naismith ![]() Piqué ![]() |
Chi tiết | Villa ![]() Iniesta ![]() Llorente ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Villa ![]() |
Chi tiết | Plašil ![]() |
Cộng hòa Séc ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Baroš ![]() M. Kadlec ![]() |
Chi tiết |
Litva ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Stankevičius ![]() |
Chi tiết | Xavi ![]() Kijanskas ![]() Mata ![]() |
Liechtenstein ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Erne ![]() Polverino ![]() |
Chi tiết |
Tây Ban Nha ![]() | 6–0 | ![]() |
---|---|---|
Negredo ![]() Xavi ![]() Ramos ![]() Villa ![]() |
Chi tiết |
Cộng hòa Séc ![]() | 0–2 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mata ![]() Alonso ![]() |
Liechtenstein ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Mackail-Smith ![]() |
Tây Ban Nha ![]() | 3–1 | ![]() |
---|---|---|
Silva ![]() Villa ![]() |
Chi tiết | Goodwillie ![]() |
Litva ![]() | 1–4 | ![]() |
---|---|---|
Šernas ![]() |
Chi tiết | M. Kadlec ![]() Rezek ![]() |
|
|
|
|
|
|
Đội | Đông nhất | Ít nhất | Tổng cộng | Trung bình |
---|---|---|---|---|
![]() |
17.873 | 6.600 | 51.433 | 12.858 |
![]() |
6.100 | 1.886 | 16.177 | 4.044 |
![]() |
9.180 | 3.500 | 21.928 | 5.482 |
![]() |
51.564 | 34.071 | 174.007 | 43.502 |
![]() |
27.559 | 15.660 | 76.320 | 19.080 |