Gibbula divaricata | |
---|---|
Gibbula divaricata | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Cantharidinae |
Chi (genus) | Gibbula |
Loài (species) | G. divaricata |
Danh pháp hai phần | |
Gibbula divaricata (Linnaeus, 1758) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Gibbula divaricata là một loài ốc biển trong họ Trochidae, họ ốc đụn. Nó được tìm thấy ở Địa Trung Hải.