Gibbula philberti

Gibbula philberti
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Mollusca
Lớp (class)Gastropoda
(không phân hạng)clade Vetigastropoda
Liên họ (superfamilia)Trochoidea
Họ (familia)Trochidae
Phân họ (subfamilia)Trochinae
Chi (genus)Gibbula
Loài (species)G. philberti
Danh pháp hai phần
Gibbula philberti
(Récluz, 1843)
Danh pháp đồng nghĩa
Danh sách
  • Gibbula philberti var. bicarinata Coen 1937
  • Gibbula philberti var. minima Pallary 1912
  • Gibbula philberti var. solitaria Monterosato 1888
  • Trochus michaudi de Blainville, 1830 (dubious synonym)
  • Trochus philberti Récluz, 1843 (original description)
  • Trochus philberti var. grisea Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus 1884
  • Trochus philberti var. nigra Bucquoy, Dautzenberg & Dollfus 1884
  • Trochus villicus Philippi, 1844

Gibbula philberti là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]

Miêu tả

[sửa | sửa mã nguồn]

Phân bố

[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Tư liệu liên quan tới Gibbula philberti tại Wikimedia Commons



Chúng tôi bán
Bài viết liên quan