Gibbula philberti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Trochinae |
Chi (genus) | Gibbula |
Loài (species) | G. philberti |
Danh pháp hai phần | |
Gibbula philberti (Récluz, 1843) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Gibbula philberti là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Trochidae, họ ốc đụn.[1]
Loài này phân bố tại vùng biển Địa Trung Hải và vùng biển Đại Tây Dương, ngoài khơi Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Tư liệu liên quan tới Gibbula philberti tại Wikimedia Commons