Glaphyrus oxypterus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Glaphyridae |
Chi (genus) | Glaphyrus |
Loài (species) | G. oxypterus |
Danh pháp hai phần | |
Glaphyrus oxypterus (Pallas, 1771) |
Glaphyrus oxypterus là một loài bọ cánh cứng trong họ Glaphyridae. Loài này được Pallas miêu tả khoa học năm 1771.[1]