Hán Nôm (漢喃) là một ngành nghiên cứu về cổ văn được viết bằng chữ Hán và chữ Nôm.
Viện Nghiên cứu Hán Nôm ở Hà Nội, được thành lập vào năm 1970, thu thập và nghiên cứu các bản thảo viết tay của hai bộ chữ này.[1] Quyển sách Kho chữ Hán Nôm mã hóa bao gồm 20.000 ký tự đã được mã hóa trên máy tính, xuất bản năm 2008.[2] Đề xuất này đã được trình lên Unicode.
Chữ Hán Nôm | Thành phần | Phát âm | Codepoint | V Source | Tình trạng ở Trung Quốc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nôm | Hán Việt | Bính âm | |||||
媄 | ⿰女美 | mẹ | mĩ | mĕi | U+5A84 | V0-347E | Kangxi, HDZ |
傷 | ⿰亻⿱𠂉昜 | thương | thương | shāng | U+50B7 | V1-4C22 | Kangxi, HDZ, HK Ký tự |
𠎬 | ⿰亻等 | đấng | đẳng | děng | U+203AC | V2-6E62 | Không có |
𠾾 | ⿰口湿 | nhấp | thấp | shī | U+20FBE | V3-3059 | Không có |
⿰育个 | dọc | dục | yù | U+2B1A1 | V4-5224 | Không có | |
⿰朝乙 | giàu | triều | cháo | Không giao | V04-405E | Không có | |
⿰月報 | béo | báo | bào | Không giao | V+604EA[3] | Không có | |
Key: Kangxi và HDZ (Hanyu Da Zidian) là từ điển toàn diện của Trung Quốc. Sources: Unihan Database, Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm, "Code Charts - CJK Ext. E" (N4358-A).[4] Các bài đọc Hán Việt là Hán Việt Từ điển. |