Haplopelma doriae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Theraphosidae |
Chi (genus) | Haplopelma |
Loài (species) | H. doriae |
Danh pháp hai phần | |
Haplopelma doriae (Thorell, 1890) |
Haplopelma doriae là một loài nhện trong họ Theraphosidae.[1]
Loài này thuộc chi Haplopelma. Haplopelma doriae được Tord Tamerlan Teodor Thorell miêu tả năm 1890.