Heteronotia planiceps | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Heteronotia |
Loài (species) | H. planiceps |
Danh pháp hai phần | |
Heteronotia planiceps (Storr, 1989) |
Heteronotia planiceps là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Storr mô tả khoa học đầu tiên năm 1989.[1]