Holcosus orcesi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Teiidae |
Chi (genus) | Holcosus |
Loài (species) | H. orcesi |
Danh pháp hai phần | |
Holcosus orcesi (Peters, 1964) | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
Holcosus orcesi là một loài thằn lằn trong họ Teiidae. Loài này được Peters mô tả khoa học đầu tiên năm 1964.[3] Đây là loài đặc hữu của Ecuador.[2]
Tên loài, orcesi, được đặt để vinh danh nhà bò sát học người Ecuador Gustavo Orcés.[4]
Môi trường sống ưa thích của H. orcesi là vùng cây bụi ở độ cao 1,250–1,700 m (4,10–5,58 ft).[1]
H. orcesi là động vật đẻ trứng.[2]