Hoplasoma indica | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Hoplasoma |
Loài (species) | H. indica |
Danh pháp hai phần | |
Hoplasoma indica Takizawa, 1987 |
Hoplasoma indica là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Takizawa miêu tả khoa học năm 1987.[1]