Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Horiike Takumi | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 6 tháng 9, 1965 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||||||||||||||||
Vị trí | Hậu vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1988-1992 | Yomiuri | ||||||||||||||||
1992-1999 | Shimizu S-Pulse | ||||||||||||||||
1998-1999 | →Cerezo Osaka | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1986-1995 | Nhật Bản | ||||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Horiike Takumi (sinh ngày 6 tháng 9 năm 1965) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Horiike Takumi thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1986 đến 1995.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1986 | 2 | 0 |
1987 | 11 | 0 |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 11 | 1 |
1990 | 6 | 0 |
1991 | 2 | 0 |
1992 | 7 | 0 |
1993 | 16 | 1 |
1994 | 0 | 0 |
1995 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 58 | 2 |