Ictonyx | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Mustelidae |
Chi (genus) | Ictonyx Kaup, 1835Error: unrecognised source.[1] |
Loài điển hình | |
Bradypus striatus | |
Phân bố Phân bố | |
Các loài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ictonyx là một chi động vật có vú trong họ Chồn, bộ Ăn thịt. Chi này được Kaup miêu tả năm 1835.[1] Loài điển hình của chi này là Ictonyx capensis Kaup, 1835 (= Bradypus striatus Perry, 1810) (Melville and Smith, 1987).
Chi này gồm các loài: