Wind trong màu áo Copenhagen năm 2019 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Jonas Older Wind[1] | ||
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1999 | ||
Nơi sinh | Hvidovre, Đan Mạch | ||
Chiều cao | 1,90 m[2] | ||
Vị trí | Tiền đạo, Tiền đạo thứ hai | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | VfL Wolfsburg | ||
Số áo | 23 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2007–2010 | Avedøre | ||
2010–2012 | Rosenhøj Boldklub | ||
2012–2017 | Copenhagen | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2018–2022 | Copenhagen | 88 | (36) |
2022– | VfL Wolfsburg | 20 | (6) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2015–2016 | U-17 Đan Mạch | 12 | (0) |
2016–2017 | U-18 Đan Mạch | 3 | (1) |
2017–2018 | U-19 Đan Mạch | 9 | (8) |
2019 | U-21 Đan Mạch | 2 | (1) |
2020– | Đan Mạch | 25 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:38, 8 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21:43, 20 tháng 11 năm 2023 (UTC) |
Jonas Older Wind (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1999) cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đan Mạch thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ VfL Wolfsburg tại Bundesliga và đội tuyển quốc gia Đan Mạch.[3]
Club | Season | League | National Cup | Continental | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Copenhagen | 2017–18 | Danish Superliga | 10 | 2 | 0 | 0 | 1[a] | 0 | 11 | 2 |
2018–19 | Danish Superliga | 21 | 6 | 1 | 0 | 2[a] | 0 | 24 | 6 | |
2019–20 | Danish Superliga | 13 | 7 | 0 | 0 | 6[b] | 3 | 19 | 10 | |
2020–21 | Danish Superliga | 28 | 15 | 1 | 0 | 3[a] | 2 | 32 | 17 | |
2021–22 | Danish Superliga | 16 | 6 | 1 | 0 | 10[c] | 5 | 27 | 11 | |
Total | 88 | 36 | 3 | 0 | 22 | 10 | 113 | 46 | ||
VfL Wolfsburg | 2021–22 | Bundesliga | 14 | 5 | — | — | 14 | 5 | ||
2022–23 | Bundesliga | 6 | 1 | 1 | 0 | — | 7 | 1 | ||
Total | 20 | 6 | 1 | 0 | — | 21 | 6 | |||
Career total | 108 | 42 | 4 | 0 | 22 | 10 | 134 | 52 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đan Mạch | 2020 | 4 | 2 |
2021 | 8 | 2 | |
2022 | 3 | 1 | |
2023 | 10 | 3 | |
Tổng | 25 | 8 |
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 tháng 11 năm 2020 | Sân vận động Brøndby, Brøndbyvester, Đan Mạch | 2 | Thụy Điển | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
2 | 18 tháng 11 năm 2020 | Den Dreef, Leuven, Bỉ | 4 | Bỉ | 1–1 | 2–4 | UEFA Nations League 2020–21 |
3 | 25 tháng 3 năm 2021 | Sân vận động Bloomfield, Tel Aviv, Israel | 5 | Israel | 2–0 | 2–0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
4 | 4 tháng 9 năm 2021 | Tórsvøllur, Tórshavn, Quần đảo Faroe | 11 | Quần đảo Faroe | 1–0 | 1–0 | |
5 | 13 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | 15 | Áo | 1–0 | 2–0 | UEFA Nations League 2022–23 |
6 | 16 tháng 6 năm 2023 | 18 | Bắc Ireland | 1–0 | 1–0 | Vòng loại UEFA Euro 2024 | |
7 | 7 tháng 9 năm 2023 | 20 | San Marino | 3–0 | 4–0 | ||
8 | 14 tháng 10 năm 2023 | 22 | Kazakhstan | 1–0 | 3–1 |
Copenhagen