Jujitsu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 | |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar |
Vị trí | Phnôm Pênh, Campuchia |
Ngày | 4 – 7 tháng 5 năm 2023 |
Nhu thuật hay Jujitsu là một trong những môn thể thao được tranh tài tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023 ở Campuchia. Môn Jujitsu tại SEA Games 32 diễn ra trong 3 ngày (4/5, 6/5 và 7/5) tại Trung tâm Hội nghị Chroy Changvar.[1]
Môn JuJitsu bao gồm mười ba nội dung bao gồm: sáu hạng mục dành cho nam, năm hạng mục dành cho nữ và hai hạng mục hỗn hợp.
- Ne-Waza: 2 VĐV nam nội dung Ne waza GI, 2 VĐV nam nội dung Ne-waza NOGI và 1 VĐV nữ nội dung Ne-waza GI nữ, 2 VĐV nữ nội dung Ne-waza NOGI nữ.
- DUO/SHOW: 1 Đôi nam DUO, 1 Đôi nữ DUO, 1 Đôi nam nữ DUO, 1 Đôi nam SHOW, 1 Đôi nữ SHOW, 1 Đôi nam nữ SHOW
Môn Jujitsu tại SEA Games 32 khởi tranh vào ngày 04/5. Trước đó, vào ngày 02/5 đã diễn ra cuộc họp của các Trưởng đoàn của các đội tham dự.
Ngày | Giai đoạn | Thời gian | Giới tính | Nội dung |
---|---|---|---|---|
04/05 | JJ01-Vòng loại và bán kết | 12:30 - 15:30 | Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ |
Ne-Waza GI -52kg Ne-Waza NOGI -69kg SHOW Nam SHOW Nữ SHOW Nam Nữ |
JJ01-Chung kết và trao giải | 16:00 - 17:30 | Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ |
Ne-Waza GI -52kg Ne-Waza NOGI -69kg SHOW Nam SHOW Nữ SHOW Nam Nữ | |
06/05 | JJ02-Vòng loại và bán kết | 12:30 - 15:30 | Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ |
Ne-Waza GI -62kg Ne-Waza NOGI-57kg DUO Nam DUO Nữ DUO Nam Nữ |
JJ02-Chung kết và trao giải | 16:00 - 17:30 | Nam Nữ Nam Nữ Nam Nữ |
Ne-Waza GI -62kg Ne-Waza NOGI-57kg DUO Nam DUO Nữ DUO Nam Nữ | |
07/05 | JJ03-Vòng loại và bán kết | 12:30 - 15:30 | Nam Nam Nữ |
Ne-Waza GI -69kg Ne-Waza NOGI -56kg Ne-Waza NOGI -52kg |
JJ03-Chung kết và trao giải | 16:00 - 17:30 | Nam Nam Nữ |
Ne-Waza GI -69kg Ne-Waza NOGI -56kg Ne-Waza NOGI -52kg |
Đội | ST | T | L | H | Đ |
---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 |
Philippines | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 |
Đội | ST | T | L | H | Đ |
---|---|---|---|---|---|
Philippines | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 |
Campuchia | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Thái Lan | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 |
Việt Nam | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 |
Singapore | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam Duo | Campuchia Kongmona Mithora Touch Pikada |
Thái Lan Nawin Kokaew Panuwat Deeyatam |
Philippines Jan Harvey Navarro Karl Dale Navarro |
Việt Nam Ma Đình Khải Trịnh Kế Dương | |||
Nam Show | Campuchia Kongmona Mithora Touch Pikada |
— | Philippines Jayson Cayabyab Cayari Raymond Percival Reyes Villaraza |
Thái Lan Charatchai Kitpongsri Warut Netpong |
Việt Nam Phan Hữu Thắng Nguyễn Văn Đức | ||
Nam ne-waza gi 62 kg | Suwijak Kuntong Thái Lan |
Cấn Văn Thắng Việt Nam |
Amirul Syafiq Bin Shah Eran Singapore |
Myron Myles Medina Mangubat Philippines | |||
Nam ne-waza gi 69 kg | Noah Lim Singapore |
Jedidah Phomsavath Slayman Lào |
Hour Senghong Campuchia |
Adam Akaksyah Malaysia | |||
Nam ne-waza nogi 56 kg | Đào Hồng Sơn Việt Nam |
Tang Yong Siang Singapore |
Jan Vincent Ferrer Cortez Philippines |
Komkrit Keadnin Thái Lan | |||
Nam ne-waza nogi 69 kg | Marc Alexander Foronda Lim Philippines |
Đặng Đình Tùng Việt Nam |
Noah Lim Singapore |
Kunnapong Hasdee Thái Lan | |||
Nữ Duo | Thái Lan Kanyarat Phaophan Panyaporn Phaophan |
Campuchia Heng Seavheang Tin Sovanlina |
Việt Nam Nguyễn Minh Phương Hoàng Thị Lan Hương |
Philippines Andrea Camille Manalo Divina Louann Jindani Gutierrez | |||
Nữ Show | Thái Lan Kunsatri Kumsroi Suphawadee Kaeosrasaen |
Campuchia Heng Seavheang Tim Sovanlina |
Philippines Dianne Ruado Bargo Isabela Dominique Castaño Montaña |
Việt Nam Minh Phương Nguyễn Thị Lan Hương Hoàng | |||
Nữ ne-waza gi 52 kg | Jenna Kaila Napolis Philippines |
Jessa Khan Campuchia |
Nuchanat Singchalad Thái Lan |
Đặng Thị Huyền Việt Nam | |||
Nữ ne-waza nogi 52 kg | Marc Alexander Foronda Lim Philippines |
Đặng Đình Tùng Việt Nam |
Noah Lim Singapore |
Kunnapong Hasdee Thái Lan | |||
Nữ ne-waza nogi 57 kg | Annie Ramirez Philippines |
Orapa Senatham Thái Lan |
Lê Thị Thương Việt Nam |
Mab Sokhouy Campuchia | |||
Nam Nữ Duo | Thái Lan Lalita Yuennan Warawut Saengsriruang |
Campuchia Heng Seavheang Kongmona Mithora |
Việt Nam Sái Công Nguyên Lương Ngọc Trà |
Philippines Christopher Medina Gallego Estie Gay Dulnuan Liwanen | |||
Nam Nữ Show | Thái Lan Areewan Chansri Ratcharat Yimprai |
Campuchia Sor Sophanuth Tin Sovanlina |
Philippines Ian Patrick Baluyut Gurrobat Leslygomez Romero |
Việt Nam Trịnh Kế Dương Lương Ngọc Trà |
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 6 | 2 | 5 | 13 |
2 | Campuchia | 3 | 5 | 1 | 9 |
3 | Philippines | 3 | 1 | 8 | 12 |
4 | Việt Nam | 1 | 2 | 9 | 12 |
5 | Singapore | 1 | 1 | 2 | 4 |
6 | Lào | 0 | 1 | 0 | 1 |
7 | Malaysia | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (7 đơn vị) | 14 | 12 | 26 | 52 |