Kentropyx borckiana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Teiidae |
Chi (genus) | Kentropyx |
Loài (species) | K. borckiana |
Danh pháp hai phần | |
Kentropyx borckiana (Peters, 1869) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Kentropyx borckiana là một loài thằn lằn trong họ Teiidae. Loài này được Peters mô tả khoa học đầu tiên năm 1869.[1]