Ketapangia regulifera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Ketapangia |
Loài (species) | K. regulifera |
Danh pháp hai phần | |
Ketapangia regulifera (Meyrick, 1933)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Ketapangia regulifera là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Nhật Bản (quần đảo Ryukyu), Malaysia (Sarawak, West Malaysia, Kedah và Pahang), Philippines (Luzon) và Đài Loan.[2]
Sải cánh dài 6.8-8.4 mm.
Ấu trùng ăn Terminalia catappa. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.