Kobus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Họ (familia) | Bovidae |
Chi (genus) | Kobus (A. Smith, 1840)[1] |
Loài điển hình | |
Kobus ellipsiprymnus Ogilby, 1833. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Adenota Gray, 1847; |
Kobus là một chi động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Chi này được A. Smith miêu tả năm 1840.[1] Loài điển hình của chi này là Kobus ellipsiprymnus Ogilby, 1833.
Hình ảnh | Danh pháp | Tên thường gọi | Phân bố |
---|---|---|---|
K. anselli | Upemba lechwe | Upemba wetlands, Democratic Republic of Congo | |
K. ellipsiprymnus | Waterbuck | Northern South Africa north to Chad and west to Côte d'Ivoire | |
K. kob | Kob | Senegal east to South Sudan and south to Uganda | |
K. leche | Lechwe | Botswana, Zambia, Democratic Republic of the Congo, Namibia, Angola | |
K. megaceros | Nile lechwe | South Sudan and Ethiopia | |
K. vardonii | Puku | Southern Democratic Republic of Congo, Namibia, Tanzania, and Zambia |
Tư liệu liên quan tới Kobus tại Wikimedia Commons