Ligidium japonicum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Ligiidae |
Chi (genus) | Ligidium |
Loài (species) | L. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Ligidium japonicum Verhoeff, 1918 [1] |
Ligidium japonicum là một loài chân đều trong họ Ligiidae. Loài này được Verhoeff miêu tả khoa học năm 1918.[2] Chúng được tìm thấy trong các khu rừng ẩm ướt ở Nhật Bản. Chúng có thể sống đến hai năm và đạt chiều dài 8 mm (0,31 in).