Lissonycteris | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Lissonycteris (K. Andersen, 1912)[1] |
Loài điển hình | |
Cynopterus angolensis Bocage, 1898. | |
Lissonycteris là một chi động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Chi này được K. Andersen miêu tả năm 1912.[1] Loài điển hình của chi này là Cynopterus angolensis Bocage, 1898.
Chi này gồm các loài: