Longitarsus cinerariae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Longitarsus |
Loài (species) | L. cinerariae |
Danh pháp hai phần | |
Longitarsus cinerariae Wollaston, 1854 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Longitarsus cinerariae là một loài bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae. Loài này được Wollaston miêu tả khoa học năm 1854.[1]