Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Luiz Carlos Bombonato Goulart | |||||||||||||
Ngày sinh | 14 tháng 11, 1975 | |||||||||||||
Nơi sinh | Rubinéia, Brasil | |||||||||||||
Chiều cao | 1,81 m | |||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | |||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1993 | Guarani | 1 | (3) | |||||||||||
1993 | Paraná | 6 | (0) | |||||||||||
1994–1995 | Guarani | 37 | (16) | |||||||||||
1995–1997 | Palmeiras | 46 | (23) | |||||||||||
1997–1998 | Deportivo | 13 | (4) | |||||||||||
1998–1999 | Vasco da Gama | 16 | (8) | |||||||||||
1999–2002 | Corinthians | 37 | (25) | |||||||||||
2002 | Grêmio | 8 | (7) | |||||||||||
2002–2004 | Hertha BSC | 26 | (4) | |||||||||||
2004 | Botafogo | 15 | (9) | |||||||||||
2005 | São Paulo | 5 | (2) | |||||||||||
2005 | Nagoya Grampus | 6 | (4) | |||||||||||
2005–2006 | Santos | 5 | (0) | |||||||||||
2006–2007 | Flamengo | 21 | (11) | |||||||||||
2007–2008 | São Caetano | 5 | (2) | |||||||||||
Tổng cộng | 237 | (108) | ||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | ||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | |||||||||||
1996–2002 | Brasil | 12 | (4) | |||||||||||
Thành tích huy chương
| ||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Luiz Carlos Bombonato Goulart, hay Luizão (sinh ngày 14 tháng 11 năm 1975), là một cựu cầu thủ bóng đá thi đấu ở vị trí tiền đạo. Anh khoác áo Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil 17 lần, có hai bàn trong trận thắng 3-0 tại Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 trước Venezuela. Đây là chiến thắng giúp Brasil giành vé dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Anh sau đó được Luiz Felipe Scolari chọn tham dự World Cup 2002 và trở thành nhà vô địch thế giới năm đó.
Luizão thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 2000 đến 2002.
Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2000 | 1 | 0 |
2001 | 3 | 2 |
2002 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 11 | 3 |