Lyophyllum | |
---|---|
Lyophyllum connatum | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Lyophyllaceae |
Chi (genus) | Lyophyllum P.Karst. (1881) |
Loài điển hình | |
Lyophyllum leucophaeatum (P.Karst.) P.Karst. (1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Lyophyllum là một chi nấm có khoảng 40 loài, phân bố rộng rãi ở các vùng ôn đới phía bắc.[2]