Macroprotodon cucullatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Macroprotodon |
Loài (species) | M. cucullatus |
Danh pháp hai phần | |
Macroprotodon cucullatus (Geoffroy De St-Hilaire, 1827) | |
Macroprotodon cucullatus là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Geoffroy De St-Hilaire mô tả khoa học đầu tiên năm 1827.[1]