Mamoea montana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Amphinectidae |
Chi (genus) | Mamoea |
Loài (species) | Mamoea montana |
Danh pháp hai phần | |
Mamoea montana Forster & Wilton, 1973[1] |
Mamoea montana là một loài nhện trong họ Amphinectidae. Loài này phân bố ở New Zealand.