Masdevallia caudata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Magnoliophyta |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Pleurothallidinae |
Chi (genus) | Masdevallia |
Phân chi (subgenus) | Masdevallia |
Đoạn (section) | Masdevallia |
Loài (species) | M. caudata |
Danh pháp hai phần | |
Masdevallia caudata Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Masdevallia caudata là một loài lan đặc hữu của easternmost Colombia và adjacent Venezuela[1].