Megalampitta gigantea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Melampittidae |
Chi (genus) | Megalampitta |
Loài (species) | M. gigantea |
Danh pháp hai phần | |
Megalampitta gigantea (Rothschild, 1899) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Megalampitta gigantea là một loài chim trong họ Melampittidae, từng có thời xếp trong Paradisaeidae.[2]