Melanotus obscuratus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Melanotus |
Loài (species) | M. obscuratus |
Danh pháp hai phần | |
Melanotus obscuratus Blatchley, 1927 |
Melanotus obscuratus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Blatchley miêu tả khoa học năm 1927.[1]