Meriones | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Early Pleistocene – Recent | |
Meriones unguiculatus | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Muridae |
Tông (tribus) | Gerbillini |
Phân tông (subtribus) | Rhombomyina |
Chi (genus) | Meriones Illiger, 1811[1] |
Loài điển hình | |
Meriones tamariscinus Pallas, 1773 | |
Subgenera | |
Danh sách | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Meriones là một chi động vật có vú trong họ Muridae, bộ Gặm nhấm. Chi này được Illiger miêu tả năm 1811.[1] Loài điển hình của chi này là Mus tamariscinus Pallas, 1773.
Chi này gồm các loài: