Mesoplodon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Cetacea |
Họ (familia) | Ziphiidae |
Chi (genus) | Mesoplodon Gervais, 1850[1] |
Loài điển hình | |
Delphinus sowerbensis de Blainville, 1817 (= Physeter bidens Sowerby, 1804). | |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aodon Lesson, 1828; Dioplodon Gervais, 1850; Dolichodon Gray, 1866; Micropterus Wagner, 1846; Oulodon von Haast, 1876; Nodus Wagler, 1830; Paikea Oliver, 1922. |
Mesoplodon là một chi động vật có vú trong họ Ziphiidae, bộ Cetacea. Chi này được Gervais miêu tả năm 1850.[1] Loài điển hình của chi này là Delphinus sowerbensis de Blainville, 1817 (= Physeter bidens Sowerby, 1804).
Chi này gồm các loài:
Tư liệu liên quan tới Mesoplodon tại Wikimedia Commons