Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 7 2018) |
Metaxmeste phrygialis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Odontiinae |
Chi (genus) | Metaxmeste |
Loài (species) | M. phrygialis |
Danh pháp hai phần | |
Metaxmeste phrygialis (Hübner, 1796) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Metaxmeste phrygialis là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae, được tìm thấy ở mountainous areas của châu Âu, bao gồm Anpơ.
Sải cánh dài khoảng 15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.