Metophthalmus cuba | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Latridiidae |
Chi (genus) | Metophthalmus |
Loài (species) | M. cuba |
Danh pháp hai phần | |
Metophthalmus cuba Andrews, 1998 |
Metophthalmus cuba là một loài bọ cánh cứng trong họ Latridiidae. Loài này được Andrews miêu tả khoa học năm 1998.[1]